--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
say đắm
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
say đắm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: say đắm
+ verb
to dote on
Lượt xem: 675
Từ vừa tra
+
say đắm
:
to dote on
+
giờ chót
:
last moments
+
treasure
:
bạc vàng, châu báu, của cải; kho của quýto amass a treasure tích luỹ của cảito bury a treasure chôn của
+
giải pháp
:
solutiongiải pháp chính trịPolitical solution
+
dame edith sitwell
:
giống dame edith louisa sitwell